Có 2 kết quả:

火線 huǒ xiàn ㄏㄨㄛˇ ㄒㄧㄢˋ火线 huǒ xiàn ㄏㄨㄛˇ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) firing line (battle)
(2) live electrical wire

Từ điển Trung-Anh

(1) firing line (battle)
(2) live electrical wire